Có 3 kết quả:
气缸 qì gāng ㄑㄧˋ ㄍㄤ • 氣缸 qì gāng ㄑㄧˋ ㄍㄤ • 汽缸 qì gāng ㄑㄧˋ ㄍㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cylinder (engine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cylinder (engine)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cylinder (of steam engine or internal combustion engine)
Bình luận 0